Hỗ trợ IT
Tra cứu Danh sách Trúng tuyển Đại học 

+ Xem danh sách thí sinh Trúng tuyển: chọn năm tuyển sinh, khối, ngành, chọn cách hiển thị --> Nhấn Xem danh sách

Chọn năm
Chọn khối
Chọn ngành
Số kết quả/trang
12345678910...>>
STTHọ và tênSố báo danhNgày sinhGiới tínhTrường1Trường2M1M2M3KVĐTTổng điểm
1
Nguyễn Anh 
A.003027100192NamNHF.A.4047.7510.009.50327.50
2
Kim Thị Như  Mai
A.001608120192NữNHF.A.4048.509.509.25327.50
3
Nguyễn Thị Tuyết  Mai
A.001609050491NữNHF.A.4018.509.509.002NT0627.00
4
Nguyễn Thị Phương  Thảo
A.002370151291NữNHF.A.4047.759.509.75327.00
5
Nguyễn Minh  Tuấn
A.002851290691NamNHF.A.4047.509.759.50227.00
6
Bùi Lê Tú  Quỳnh
A.002166161091NữNHF.A.4009.009.508.50327.00
7
Nguyễn Hưng  Thuỷ
A.002554131088NamNHF.A.4009.758.758.502NT27.00
8
Lại Ngọc   Hân
A.000744040291NữNHF.A.4047.759.509.502NT0627.00
9
Nguyễn Phương  Linh
A.001437231291NữNHF.A.4048.509.509.00227.00
10
Ngô Quốc  Trung
A.002820271091NamNHF.A.4048.759.508.00226.50
11
Nguyễn Thị Thu  Huyền
A.001131161291NữNHF.A.4048.009.509.00226.50
12
Đào Thị Kiều  Vân
A.002971051191NữNHF.A.4047.509.759.25326.50
13
Xuân Thị  Nhất
A.001925280991NữNHF.A.4048.009.509.00226.50
14
Nguyễn Hồng  Ngọc
A.001847260991NữNHF.A.4008.009.758.50326.50
15
Vũ Thị  Trang
A.002761150690NữNHF.A.4018.009.508.502NT26.00
16
Phan Thu  Hiền
A.000894220791NữNHF.A.4007.259.259.5020626.00
17
Vũ Ngân  Giang
A.000572090491NữNHF.A.4047.759.508.75226.00
18
Nguyễn Thị Thu  Huyền
A.001115200991NữNHF.A.4008.759.008.25326.00
19
Nguyễn Thị Diệu  Linh
A.001461031291NữNHF.A.4047.5010.008.5030626.00
20
Đào Mỹ  Linh
A.001428260791NữNHF.A.4007.509.259.00326.00
12345678910...>>